Có 2 kết quả:

財稅廳 cái shuì tīng ㄘㄞˊ ㄕㄨㄟˋ ㄊㄧㄥ财税厅 cái shuì tīng ㄘㄞˊ ㄕㄨㄟˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(provincial) department of finance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(provincial) department of finance

Bình luận 0